XieHanzi Logo

好玩{儿}

hǎo*wánr*
-vui

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (vương)

8 nét

Bộ: (nhân đi)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '好' là sự kết hợp của '女' (nữ) và '子' (tử), biểu thị sự tốt đẹp, dễ chịu.
  • Chữ '玩' có bộ thủ '王' (vương) và phần '元', biểu thị sự giải trí, chơi đùa.
  • Chữ '儿' có bộ '儿' biểu thị con cái, dùng để chỉ tiểu từ nhấn mạnh.

Kết hợp lại, '好玩儿' có nghĩa là thứ gì đó rất thú vị hoặc vui vẻ để chơi.

Từ ghép thông dụng

好玩

/hǎowán/ - thú vị, vui vẻ

好朋友

/hǎo péngyǒu/ - bạn tốt

好吃

/hǎochī/ - ngon